
Perdre (hiện tại và tương lai) – Chia động từ | Học tiếng Pháp
-
by SkyVN

Perdre tiếng Anh nghĩa là lose, waste
Perdre (hiện tại và tương lai) – Chia động từ | Học tiếng Pháp
Nguồn chia sẻ tại: https://xanhsky.com/
Perdre tiếng Anh nghĩa là lose, waste Perdre (hiện tại và tương lai) – Chia động từ | Học tiếng Pháp Nguồn chia sẻ tại: https://xanhsky.com/
Perdre tiếng Anh nghĩa là lose, waste Perdre (hiện tại và tương lai) – Chia động từ | Học tiếng Pháp Nguồn chia sẻ tại: https://xanhsky.com/